Mô tả
Thông số kỹ thuật tổng thể máy
| Model sản phẩm | DY-400C |
|---|---|
| Công suất thường dùng (KW) | 400 |
| Công suất dự phòng (KW) | 440 |
| Kích thước bên ngoài
(Dài – Rộng – Cao) – (mm) |
3257 x 1492 x 2175 |
| Trọng lượng (kg) | 3300 |
Thông số kĩ thuật động cơ
| Model động cơ | QSNT-G3 |
|---|---|
| Tổng số xi lanh | 6/L |
| Dung tích xi lanh (L) | 13 |
| Lượng tiêu thụ nhiên liệu (g/kw.h) | 191 |






