Mô tả
Thông số kỹ thuật tổng thể máy
| Model sản phẩm | DY-1500C |
|---|---|
| Công suất thường dùng (KW) | 1500 |
| Công suất dự phòng (KW) | 1600 |
| Kích thước bên ngoài
(Dài – Rộng – Cao) – (mm) |
5474 x 2238 x 2740 |
| Trọng lượng (kg) | 11180 |
Thông số kĩ thuật động cơ
| Model động cơ | KTA50-G16A |
|---|---|
| Tổng số xi lanh | 16/V |
| Dung tích xi lanh (L) | 50 |
| Lượng tiêu thụ nhiên liệu (g/kw.h) | 204 |




