Mô tả
Thông số kỹ thuật tổng thể máy
Model sản phẩm | DY-900C |
---|---|
Công suất thường dùng (KW) | 900 |
Công suất dự phòng (KW) | 1000 |
Kích thước bên ngoài
(Dài – Rộng – Cao) – (mm) |
4940 x 2138 x 2482 |
Trọng lượng (kg) | 8350 |
Thông số kĩ thuật động cơ
Model động cơ | KTA38-G5 |
---|---|
Tổng số xi lanh | 12/V |
Dung tích xi lanh (L) | 38 |
Lượng tiêu thụ nhiên liệu (g/kw.h) | 203 |